Có 1 kết quả:
爆冷 bào lěng ㄅㄠˋ ㄌㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an upset (esp. in sports)
(2) unexpected turn of events
(3) to pull off a coup
(4) a breakthrough
(2) unexpected turn of events
(3) to pull off a coup
(4) a breakthrough
Bình luận 0